Characters remaining: 500/500
Translation

dacelo gigas

Academic
Friendly

Từ "dacelo gigas" tên khoa học của một loài chim gọi là "chim bói cá lớn" hay còn được biết đến với tên gọi "kookaburra" trong tiếng Anh. Đây một loài chim nổi tiếng với tiếng kêu đặc trưng, nghe giống như tiếng cười hoặc tiếng cục tác.

Giải thích:
  • Chim bói cá (kookaburra) loài chim thuộc họ chim bói cá, thường sốngcác khu vực rừng nhiệt đới cận nhiệt đới. Chúng kích thước lớn màu sắc bắt mắt, thường bộ lông chủ yếu màu nâu trắng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I saw a dacelo gigas in the park yesterday."
    • (Tôi đã thấy một con chim bói cá lớn trong công viên hôm qua.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The distinctive call of the dacelo gigas can be heard at dawn, echoing through the trees."
    • (Âm thanh đặc trưng của chim bói cá lớn có thể được nghe thấy vào lúc bình minh, vang vọng qua những tán cây.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Kookaburra: từ tiếng Anh thông dụng để chỉ loài chim này.
  • Kingfisher: trong khi đây một nhóm chim khác, chúng cũng thuộc họ chim bói cá nhưng không phải dacelo gigas.
Từ gần giống:
  • Bói cá (Kingfisher): một loại chim khác, nhưng khác biệt với dacelo gigas về hình dáng tiếng kêu.
  • Chim cánh cụt: không liên quan nhưng một loài chim khác thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về động vật.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Laugh like a kookaburra": một thành ngữ có thể được dùng khi nói về tiếng cười vui vẻ hoặc lớn tiếng.
  • Phrasal verb: Không phrasal verb cụ thể liên quan đến dacelo gigas, nhưng bạn có thể thấy "call out" trong ngữ cảnh khi đề cập đến tiếng kêu của chúng.
Noun
  1. chim bói cá tiếng kêu lờn giống tiếng cục tác

Synonyms

Comments and discussion on the word "dacelo gigas"